Thiago Martins
New York City FC
185 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
29 năm
17 thg 3, 1995
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự20%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo26
Bắt đầu26
Trận đấu2.339
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Philadelphia Union
1-5
90
0
0
0
0
3,9
15 thg 9
DC United
1-1
90
0
0
1
0
7,1
1 thg 9
Columbus Crew
4-2
90
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Chicago Fire FC
2-2
90
0
0
0
0
7,5
18 thg 8
Columbus Crew
1-1
90
0
0
0
0
6,7
14 thg 8
Tigres
1-2
90
0
0
0
0
6,8
10 thg 8
New England Revolution
1-1
90
0
0
0
0
7,0
6 thg 8
FC Cincinnati
4-2
90
0
0
0
0
5,8
29 thg 7
Queretaro FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5
21 thg 7
Orlando City
1-1
90
0
0
0
0
7,0
New York City FC
Hôm nay
Major League Soccer
Philadelphia Union
1-5
90’
3,9
15 thg 9
Major League Soccer
DC United
1-1
90’
7,1
1 thg 9
Major League Soccer
Columbus Crew
4-2
90’
6,3
25 thg 8
Major League Soccer
Chicago Fire FC
2-2
90’
7,5
18 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Columbus Crew
1-1
90’
6,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 10Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,52xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.339
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,52
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,41
xG không tính phạt đền
0,52
Cú sút
10
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,72
Những đường chuyền thành công
1.555
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
114
Độ chính xác của bóng dài
64,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.966
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
59,0%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
66,2%
Chặn
22
Bị chặn
1
Phạm lỗi
16
Phục hồi
131
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự20%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
97 0 | ||
66 1 | ||
52 0 | ||
28 1 | ||
11 0 | ||
31 4 | ||
35 2 | ||
1 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
New York City FC
Hoa Kỳ1
Campeones Cup(2022)