Fabiano Leismann
Aris Thessaloniki FC
Chấn thương cơ bắp (Hôm qua)Sự trở lại theo dự tính: Một vài tuần
188 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
32 năm
18 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự94%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu163
Số phút đã chơi7,08
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
OFI Crete
3-2
73
0
0
0
0
6,9
31 thg 8
Asteras Tripolis
1-1
90
0
0
0
0
7,3
25 thg 5
Panathinaikos
1-0
90
0
0
0
0
-
19 thg 5
PAOK Thessaloniki FC
1-2
90
0
0
0
0
6,0
15 thg 5
Lamia
2-4
90
0
0
0
0
7,2
28 thg 4
Panathinaikos
0-1
90
0
0
1
0
7,6
24 thg 4
Olympiacos
1-1
90
0
0
0
0
7,6
7 thg 4
Panathinaikos
0-2
90
0
0
0
0
6,6
3 thg 4
Olympiacos
3-0
45
0
0
0
0
6,9
31 thg 3
Lamia
3-1
78
0
0
1
0
7,4
Aris Thessaloniki FC
15 thg 9
Super League
OFI Crete
3-2
73’
6,9
31 thg 8
Super League
Asteras Tripolis
1-1
90’
7,3
25 thg 5
Cup
Panathinaikos
1-0
90’
-
19 thg 5
Super League Championship Group
PAOK Thessaloniki FC
1-2
90’
6,0
15 thg 5
Super League Championship Group
Lamia
2-4
90’
7,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 163
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
123
Độ chính xác qua bóng
90,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
167
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
59,1%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
46,2%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
115 9 | ||
34 0 | ||
27 0 | ||
29 0 | ||
29 2 | ||
29 1 | ||
135 14 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Palmeiras
Brazil1
Paulista A1(2020)
1
Serie A(2016)
Chapecoense AF
Brazil1
Catarinense 1(2011)