Marcelo Diaz
Universidad de Chile
166 cm
Chiều cao
37 năm
30 thg 12, 1986
Phải
Chân thuận
Chile
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Primera Division 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo23
Bắt đầu23
Trận đấu1.888
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Palestino
1-0
89
0
0
0
0
7,2
10 thg 9
Palestino
0-1
45
0
0
0
0
6,4
28 thg 8
Union Espanola
2-0
43
0
0
0
0
6,6
24 thg 8
Cobreloa
4-0
61
0
0
0
0
7,1
17 thg 8
O'Higgins
0-4
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Colo Colo
0-0
90
0
0
0
0
7,1
4 thg 8
Deportes Copiapo
1-0
81
0
0
0
0
7,3
28 thg 7
Audax Italiano
1-0
81
0
0
1
0
6,0
21 thg 7
Cobresal
3-3
90
0
0
0
0
7,1
14 thg 7
Everton CD
1-0
27
0
0
0
0
6,2
Universidad de Chile
15 thg 9
Primera Division
Palestino
1-0
89’
7,2
10 thg 9
Cup
Palestino
0-1
45’
6,4
28 thg 8
Primera Division
Union Espanola
2-0
43’
6,6
24 thg 8
Primera Division
Cobreloa
4-0
61’
7,1
17 thg 8
Primera Division
O'Higgins
0-4
90’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.888
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.012
Độ chính xác qua bóng
85,6%
Bóng dài chính xác
80
Độ chính xác của bóng dài
62,0%
Các cơ hội đã tạo ra
24
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.337
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
76,7%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
56,2%
Chặn
14
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
141
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
30 0 | ||
25 0 | ||
46 1 | ||
33 4 | ||
55 2 | ||
20 1 | ||
98 13 | ||
75 6 | ||
13 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
61 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Libertad
Paraguay2
Division Profesional(2022 Apertura · 2021 Apertura)
Chile
Quốc tế2
CONMEBOL Copa America(2016 USA · 2015 Chile)
Basel
Thụy Sĩ2
Super League(13/14 · 12/13)
Universidad de Chile
Chile3
Primera División(2011 Clausura · 2011 Apertura · 2009 Apertura)
1
CONMEBOL Sudamericana(2011)