34 năm
12 thg 7, 1990
Dominica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
153
Số phút đã chơi
5,86
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Cộng hòa Dominica
2-0
64
0
0
0
0
6,1

7 thg 9

Antigua và Barbuda
2-1
89
0
0
0
0
6,6

9 thg 6

Jamaica
2-3
80
0
0
0
0
5,8

6 thg 6

Guatemala
6-0
73
0
0
0
0
5,9

12 thg 10, 2023

Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-1
67
0
0
0
0
6,3
Dominica

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Cộng hòa Dominica
2-0
64’
6,1

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 4
Antigua và Barbuda
2-1
89’
6,6

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Jamaica
2-3
80’
5,8

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Guatemala
6-0
73’
5,9

12 thg 10, 2023

CONCACAF Nations League C Grp. 3
Quần đảo Virgin thuộc Anh
1-1
67’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 153

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
87,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
42
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
36,8%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Formartine United FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2022 - vừa xong
6
49
4
12
Morvant Caledonia United FCthg 7 2013 - thg 6 2016
1
4

Đội tuyển quốc gia

29
8
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng