181 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
31 năm
26 thg 2, 1993
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CB
DM
RM
CM
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng10%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự93%

League One 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,83
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cambridge United
2-1
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 8

Stockport County
1-1
90
0
0
0
0
6,8

24 thg 8

Lincoln City
4-1
90
1
0
1
0
6,7

17 thg 8

Burton Albion
3-3
90
0
0
0
0
6,1

13 thg 8

Bolton Wanderers
1-1
45
0
0
1
0
6,6

9 thg 8

Barnsley
1-2
90
0
0
0
0
6,8

27 thg 4

Fleetwood Town
3-0
89
0
0
0
0
6,7

20 thg 4

Reading
3-2
12
0
0
0
0
6,0

16 thg 4

Cheltenham Town
1-2
90
0
0
0
0
6,8

13 thg 4

Stevenage
1-2
90
0
0
1
0
7,4
Mansfield Town

14 thg 9

League One
Cambridge United
2-1
90’
7,8

31 thg 8

League One
Stockport County
1-1
90’
6,8

24 thg 8

League One
Lincoln City
4-1
90’
6,7

17 thg 8

League One
Burton Albion
3-3
90’
6,1

13 thg 8

EFL Cup
Bolton Wanderers
1-1
45’
6,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,50xG
4 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,43xG0,63xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,50
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,63
xG không tính phạt đền
0,50
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
87,3%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
421
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
56,0%
Chặn
9
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
23
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng10%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Mansfield Town (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
1
133
12
47
1
80
3
40
2
10
0
15
3
23
1
1
0
2
0
12
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Cardiff City

Xứ Wales
1
Championship(12/13)