Peter Nworah
Abahani Limited
190 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
33 năm
15 thg 12, 1990
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
CAF Confed Cup 2023/2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu532
Số phút đã chơi6,85
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Abu Salim
8 thg 4
CAF Confederation Cup Final Stage
RSB Berkane
3-2
89’
6,3
31 thg 3
CAF Confederation Cup Final Stage
RSB Berkane
0-0
90’
6,9
25 thg 2
CAF Confederation Cup Grp. B
Zamalek SC
1-2
90’
6,3
20 thg 12, 2023
CAF Confederation Cup Grp. B
Academie SOAR
0-2
89’
7,8
10 thg 12, 2023
CAF Confederation Cup Grp. B
Academie SOAR
1-0
85’
6,8
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 532
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
64,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
190
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
43,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
1
Phạm lỗi
19
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Abu Salim SCthg 8 2023 - vừa xong 10 1 | ||
17 3 | ||
1 0 | ||
Al-Ain FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2019 - thg 10 2020 1 0 | ||
37 7 | ||
Fotbal Frýdek-Místekthg 7 2016 - thg 6 2017 22 1 | ||
FC Hradec Královéthg 1 2016 - thg 6 2016 6 0 | ||
MFK Zemplín Michalovcethg 7 2015 - thg 12 2015 14 0 | ||
ŽP Šport Podbrezováthg 7 2014 - thg 6 2015 32 3 | ||
FC Spartak Trnava IIthg 11 2013 - thg 6 2014 6 1 | ||
10 0 | ||
1. FC Tatran Prešovthg 7 2013 - thg 10 2013 15 4 | ||
68 7 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Al Markhiya
Qatar1
Second Division(21/22)