Jorge Corrales

Đại lý miễn phí
180 cm
Chiều cao
33 năm
20 thg 5, 1991
Phải
Chân thuận
Cuba
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự29%

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.208
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90
0
0
0
0
5,2

1 thg 9

Chattanooga Red Wolves SC
2-2
90
0
0
0
0
7,0

25 thg 8

Forward Madison FC
0-0
90
0
0
1
0
6,9

17 thg 8

Central Valley Fuego FC
1-3
90
0
0
0
0
7,5

11 thg 8

One Knoxville SC
0-0
90
0
0
0
0
7,9

4 thg 8

Charlotte Independence
3-3
90
0
0
1
0
6,0

28 thg 7

Richmond Kickers
2-1
90
0
0
0
0
7,2

21 thg 7

Forward Madison FC
1-0
90
0
0
0
0
7,2

14 thg 7

South Georgia Tormenta FC
1-2
90
0
0
0
0
6,3

7 thg 7

Union Omaha
2-4
45
0
0
0
0
6,4
Lexington SC

8 thg 9

USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90’
5,2

1 thg 9

USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
90’
7,0

25 thg 8

USL League One
Forward Madison FC
0-0
90’
6,9

17 thg 8

USL League One
Central Valley Fuego FC
1-3
90’
7,5

11 thg 8

USL League One Cup
One Knoxville SC
0-0
90’
7,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.388

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
663
Độ chính xác qua bóng
86,6%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
45,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
27,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.127
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
37
Tranh bóng thành công %
72,5%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
53,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Chặn
23
Phạm lỗi
27
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự29%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Lexington SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
11
0
47
0
24
0
37
0
34
1
18
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

45
1
Cuba Under 23thg 11 2011 - thg 11 2011
3
0
Cuba Under 22thg 10 2011 - thg 10 2011
2
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

CF Montreal

Canada
1
Canadian Championship(2019)

Cuba

Quốc tế
1
Caribbean Cup(2012)