169 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
27 năm
27 thg 2, 1997
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự62%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
104
Số phút đã chơi
5,98
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Piast Gliwice
1-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Korona Kielce
0-0
19
0
0
0
0
6,0

24 thg 8

Motor Lublin
0-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Lechia Gdansk
4-1
23
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Legia Warszawa
2-2
5
0
0
0
0
-

2 thg 8

Zagłębie Lubin
1-0
12
0
0
0
0
5,9

26 thg 7

Górnik Zabrze
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 7

Jagiellonia Bialystok
2-0
45
0
0
0
0
5,7

25 thg 5

Piast Gliwice
1-0
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 5

Górnik Zabrze
1-1
45
0
0
0
0
6,3
Puszcza Niepolomice

15 thg 9

Ekstraklasa
Piast Gliwice
1-1
Ghế

31 thg 8

Ekstraklasa
Korona Kielce
0-0
19’
6,0

24 thg 8

Ekstraklasa
Motor Lublin
0-0
Ghế

16 thg 8

Ekstraklasa
Lechia Gdansk
4-1
23’
6,3

11 thg 8

Ekstraklasa
Legia Warszawa
2-2
5’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 104

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
67,6%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
48
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
10,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự62%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Puszcza Niepolomice (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
30
2
119
11
59
5
17
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng