186 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
29 năm
6 thg 4, 1995
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự70%

Super League Relegation Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
442
Số phút đã chơi
6,53
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Maccabi Tel Aviv
1-5
9
0
0
0
0
-

22 thg 8

Maccabi Tel Aviv
3-0
90
0
0
1
0
-

11 thg 5

Panserraikos FC
2-0
9
0
0
0
0
-

27 thg 4

PAS Giannina
2-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Atromitos
1-2
90
0
0
1
0
6,0

13 thg 4

Panetolikos
0-1
82
0
0
0
0
6,5

6 thg 4

Asteras Tripolis
1-2
81
0
0
0
0
7,0

30 thg 3

NFC Volos
4-1
90
0
0
0
0
5,2

16 thg 3

OFI Crete
0-0
90
0
0
0
0
8,1

25 thg 2

Panathinaikos
1-1
16
0
0
0
0
6,3
TSC Backa Topola

29 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-5
9’
-

22 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
90’
-
Kifisia FC

11 thg 5

Super League Relegation Group
Panserraikos FC
2-0
9’
-

27 thg 4

Super League Relegation Group
PAS Giannina
2-3
Ghế

20 thg 4

Super League Relegation Group
Atromitos
1-2
90’
6,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.523

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
536
Độ chính xác qua bóng
84,7%
Bóng dài chính xác
53
Độ chính xác của bóng dài
55,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
824
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
52,0%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
57,8%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
54,2%
Chặn
27
Bị chặn
1
Phạm lỗi
14
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

TSC Backa Topola (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
5
0
21
0
18
0
30
1
90
2
82
6
9
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dinamo Zagreb

Croatia
2
HNL(14/15 · 13/14)
1
Cup(14/15)

Rijeka

Croatia
2
Cup(19/20 · 18/19)