Brad Smith
Houston Dynamo FC
178 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
30 năm
9 thg 4, 1994
Trái
Chân thuận
Australia
Quốc gia
900 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự31%
Major League Soccer 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo1
Bắt đầu18
Trận đấu370
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Real Salt Lake
4-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
Los Angeles FC
0-0
23
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Los Angeles FC
0-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Toronto FC
0-1
11
0
0
0
0
6,4
10 thg 8
Toluca
2-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 8
Real Salt Lake
3-0
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Atlas
0-1
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Vancouver Whitecaps
3-4
23
1
0
1
0
7,2
18 thg 7
San Jose Earthquakes
0-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
Minnesota United
1-1
0
0
0
0
0
-
Houston Dynamo FC
15 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
Ghế
8 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
23’
6,0
1 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
Ghế
25 thg 8
Major League Soccer
Toronto FC
0-1
11’
6,4
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 38%- 8Cú sút
- 2Bàn thắng
- 0,64xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,02xG0,64xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 370
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,06
xG không tính phạt đền
0,83
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,82
Những đường chuyền thành công
132
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
245
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
37,8%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không57%Hành động phòng ngự31%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
50 3 | ||
2 1 | ||
16 0 | ||
40 3 | ||
3 0 | ||
36 0 | ||
11 0 | ||
10 1 | ||
10 0 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
23 0 | ||
3 0 | ||
2 0 | ||
11 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm