28 năm
9 thg 5, 1996
nước Anh
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Superettan 2024

7
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
17
Trận đấu
945
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Örebro
1-0
90
0
0
0
0

31 thg 8

Östers IF
2-2
90
0
0
0
0

25 thg 8

Trelleborgs FF
4-0
29
2
0
0
0

18 thg 8

Landskrona BoIS
2-0
67
0
0
0
0

11 thg 8

IK Oddevold
2-2
90
0
1
0
0

3 thg 8

Gefle
4-0
71
1
0
0
0

27 thg 7

Utsiktens BK
2-1
25
0
0
0
0

21 thg 7

Utsiktens BK
1-2
11
0
0
0
0

1 thg 6

Östersunds FK
0-2
26
1
0
0
0

26 thg 5

Örgryte
3-1
63
0
0
0
0
Sandvikens IF

Hôm qua

Superettan
Örebro
1-0
90’
-

31 thg 8

Superettan
Östers IF
2-2
90’
-

25 thg 8

Superettan
Trelleborgs FF
4-0
29’
-

18 thg 8

Superettan
Landskrona BoIS
2-0
67’
-

11 thg 8

Superettan
IK Oddevold
2-2
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng