Erik Thommy
Sporting Kansas City
174 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 8, 1994
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự12%
Major League Soccer 2024
5
Bàn thắng4
Kiến tạo24
Bắt đầu26
Trận đấu2.086
Số phút đã chơi7,25
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Seattle Sounders FC
2-0
90
0
0
0
0
6,9
8 thg 9
New York Red Bulls
1-1
89
0
0
0
0
7,6
28 thg 8
Indy Eleven
2-0
74
0
0
0
0
7,8
25 thg 8
Orlando City
3-0
62
0
1
0
0
7,8
10 thg 8
Columbus Crew
4-0
80
0
0
0
0
6,8
6 thg 8
Toluca
2-1
29
0
0
0
0
6,6
29 thg 7
Chicago Fire FC
2-1
90
0
0
0
0
7,5
21 thg 7
St. Louis City
1-1
89
0
0
0
0
6,8
18 thg 7
Vancouver Whitecaps
2-1
45
0
0
0
0
7,6
14 thg 7
San Jose Earthquakes
1-2
84
1
0
0
0
8,2
Sporting Kansas City
Hôm nay
Major League Soccer
Seattle Sounders FC
2-0
90’
6,9
8 thg 9
Major League Soccer
New York Red Bulls
1-1
89’
7,6
28 thg 8
US Open Cup
Indy Eleven
2-0
74’
7,8
25 thg 8
Major League Soccer
Orlando City
3-0
62’
7,8
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Columbus Crew
4-0
80’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 22%- 69Cú sút
- 5Bàn thắng
- 4,24xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,08xG0,34xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.086
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,94
xG không tính phạt đền
4,24
Cú sút
69
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,67
Những đường chuyền thành công
757
Độ chính xác qua bóng
84,3%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
60,7%
Các cơ hội đã tạo ra
36
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
20,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
51,6%
Lượt chạm
1.394
Chạm tại vùng phạt địch
66
Bị truất quyền thi đấu
35
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
50
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
118
Tranh được bóng %
48,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
11
Bị chặn
32
Phạm lỗi
34
Phục hồi
92
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
23
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự12%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
88 13 | ||
20 0 | ||
1 1 | ||
37 6 | ||
1 0 | ||
34 3 | ||
6 0 | ||
40 8 | ||
14 4 | ||
4 0 | ||
8 1 | ||
5 0 | ||
36 19 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Augsburg Under 19thg 7 2012 - thg 6 2013 19 9 |
Trận đấu Bàn thắng