175 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
29 năm
17 thg 3, 1995
Trái
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

Challenge League 2024/2025

1
Bàn thắng
2
Bắt đầu
6
Trận đấu
252
Số phút đã chơi
6,60
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
21
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
20
0
0
0
0
6,4

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
83
0
0
0
0
7,2

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
71
1
0
0
0
7,3

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
29
0
0
1
0
6,0

19 thg 7

Aarau
1-3
28
0
0
0
0
6,4

31 thg 5

Grasshopper
1-2
14
0
0
0
0
6,5

26 thg 5

Grasshopper
1-1
14
0
0
1
0
6,2

20 thg 5

Wil
0-3
82
0
1
0
0
7,8

17 thg 5

FC Vaduz
6-3
16
0
0
0
0
6,5
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
21’
6,3

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
20’
6,4

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
83’
7,2

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
71’
7,3

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
29’
6,0
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

138
15
26
11
33
8
44
2
5
0

Đội tuyển quốc gia

3
1
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng