181 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
30 năm
25 thg 3, 1994
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
1,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Pakhtakor Tashkent
0-1
90
0
0
0
0
7,9

29 thg 8

Dibba Al-Hisn
1-0
90
0
0
0
0
7,8

23 thg 8

Al Ittihad Kalba
2-2
90
0
0
0
0
6,1

18 thg 7

Ajax
2-1
45
0
0
0
0
6,4

2 thg 6

Al-Nasr SC
0-2
90
0
0
0
0
7,2

29 thg 5

Al-Ain
2-4
90
0
0
0
0
7,4

26 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
3-0
90
0
0
0
0
7,3

21 thg 5

Al Ittihad Kalba
2-4
90
0
0
0
0
6,3

13 thg 5

Al-Wahda
1-4
80
0
0
0
0
7,4

6 thg 5

Al Bataeh
1-4
79
0
0
0
0
7,6
Al-Wasl

17 thg 9

AFC Champions League Elite West
Pakhtakor Tashkent
0-1
90’
7,9

29 thg 8

Pro League
Dibba Al-Hisn
1-0
90’
7,8

23 thg 8

Pro League
Al Ittihad Kalba
2-2
90’
6,1

18 thg 7

Club Friendlies
Ajax
2-1
45’
6,4

2 thg 6

Pro League
Al-Nasr SC
0-2
90’
7,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Al-Wasl (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
28
1
61
2
32
0
75
6
64
1
12
0
12
0
53
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Al-Wasl

1
Presidents Cup(23/24)
1
Pro League(23/24)

Queretaro FC

Mexico
1
Supercopa MX(2017)