186 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 12, 1993
Trái
Chân thuận
Senegal
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự45%

Ligue 2 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
9
Bắt đầu
9
Trận đấu
609
Số phút đã chơi
6,76
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

21 thg 10, 2023

Quevilly
2-2
25
0
0
0
0
6,1

30 thg 9, 2023

Caen
0-1
45
0
0
0
0
6,6

26 thg 9, 2023

Bordeaux
0-0
90
0
0
0
0
6,7

23 thg 9, 2023

Laval
2-1
90
0
0
0
0
6,5
Guingamp

21 thg 10, 2023

Ligue 2
Quevilly
2-2
25’
6,1

30 thg 9, 2023

Ligue 2
Caen
0-1
45’
6,6

26 thg 9, 2023

Ligue 2
Bordeaux
0-0
90’
6,7

23 thg 9, 2023

Ligue 2
Laval
2-1
90’
6,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 609

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
188
Độ chính xác qua bóng
73,4%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
26,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
435
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
48,4%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
58,8%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
36
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự45%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
9
0
95
2
11
1
92
3
27
1
1
0
45
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Strasbourg

Pháp
1
National 1(15/16)
1
Ligue 2(16/17)