Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
29 năm
12 thg 12, 1994
Phải
Chân thuận
Suriname
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự13%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
50
Số phút đã chơi
6,53
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Dynamo Makhachkala
1-1
45
0
0
0
0
6,5

9 thg 9

Guadeloupe
1-0
90
0
0
0
0
6,7

5 thg 9

Guyana
1-3
90
0
0
0
0
7,5

31 thg 8

Rubin Kazan
1-0
5
0
0
0
0
-

24 thg 8

Zenit St. Petersburg
0-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 7

TNS
1-2
18
0
0
0
0
6,1

23 thg 7

TNS
5-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 6

Anguilla
0-4
90
0
0
0
0
7,5

5 thg 6

St. Vincent và Grenadines
4-1
63
0
0
1
0
6,8

5 thg 5

Debrecen
5-1
90
2
0
0
0
-
Spartak Moscow

Hôm qua

Premier League
Dynamo Makhachkala
1-1
45’
6,5
Suriname

9 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Guadeloupe
1-0
90’
6,7

5 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Guyana
1-3
90’
7,5
Spartak Moscow

31 thg 8

Premier League
Rubin Kazan
1-0
5’
-

24 thg 8

Premier League
Zenit St. Petersburg
0-0
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự13%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
38
3
117
5
2
0
1
0
18
0
44
1
33
2

Đội tuyển quốc gia

18
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ferencvaros

Hungary
1
NB I(22/23)

Slovan Bratislava

Slovakia
3
Super Liga(21/22 · 20/21 · 19/20)
2
Cup(20/21 · 19/20)