Ibrahim Hassan
Pyramids FC
34 năm
25 thg 7, 1990
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu18
Trận đấu760
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
El Dakhleya
0-0
56
0
0
0
0
6,5
13 thg 8
Pharco FC
0-0
5
0
0
0
0
-
10 thg 5
Modern Sport FC
1-1
3
0
0
0
0
-
5 thg 5
ENPPI
1-5
58
0
0
0
0
6,9
2 thg 5
Zamalek SC
1-0
11
0
0
0
0
6,2
24 thg 4
Pyramids FC
3-2
0
0
0
0
0
-
17 thg 4
Tala'ea El Gaish
0-1
67
0
0
0
0
6,7
4 thg 4
El Dakhleya
1-0
87
0
0
0
0
7,6
25 thg 2
Al Ittihad Alexandria
0-0
70
0
0
0
0
6,8
18 thg 2
ZED FC
1-1
9
0
0
0
0
-
National Bank
18 thg 8
Premier League
El Dakhleya
0-0
56’
6,5
13 thg 8
Premier League
Pharco FC
0-0
5’
-
10 thg 5
Premier League
Modern Sport FC
1-1
3’
-
5 thg 5
Premier League
ENPPI
1-5
58’
6,9
2 thg 5
Premier League
Zamalek SC
1-0
11’
6,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 760
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
193
Độ chính xác qua bóng
72,3%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
52,2%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
25,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
60,9%
Lượt chạm
421
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
63,8%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
53 6 | ||
21 1 | ||
33 4 | ||
37 5 | ||
6 18 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm