180 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
27 năm
10 thg 3, 1997
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự3%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
390
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Sassuolo
0-2
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

Catanzaro
3-1
30
0
0
0
0
6,2

27 thg 8

Sudtirol
2-0
90
0
0
0
0
7,7

24 thg 8

Cremonese
1-0
90
0
0
0
0
6,5

18 thg 8

Cesena
2-1
90
0
0
0
0
7,8

12 thg 8

Cagliari
3-1
90
0
0
0
0
5,9

3 thg 8

Catania
2-1
90
0
0
0
0
-
Carrarese

15 thg 9

Serie B
Sassuolo
0-2
90’
6,6

1 thg 9

Serie B
Catanzaro
3-1
30’
6,2

27 thg 8

Serie B
Sudtirol
2-0
90’
7,7

24 thg 8

Serie B
Cremonese
1-0
90’
6,5

18 thg 8

Serie B
Cesena
2-1
90’
7,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 390

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
201
Độ chính xác qua bóng
87,4%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
291
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
63,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
19
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự3%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
0
17
0
86
3
18
0
30
0
20
0
5
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
11
1
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng