Jung-Hyub Lee
Đại lý miễn phí186 cm
Chiều cao
33 năm
24 thg 6, 1991
Cả hai
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự13%
K-League 2 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu20
Trận đấu1.005
Số phút đã chơi6,46
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Busan I'Park
3-1
45
0
0
0
0
5,6
27 thg 7
Bucheon FC 1995
0-1
5
0
0
0
0
-
23 thg 7
Jeonnam Dragons
1-2
19
0
0
0
0
6,5
14 thg 7
Seoul E-Land FC
3-1
80
0
0
0
0
6,6
8 thg 7
Gyeongnam FC
1-4
54
0
0
0
0
6,2
29 thg 6
Busan I'Park
2-2
29
0
0
0
0
6,4
15 thg 6
FC Anyang
3-1
57
0
0
0
0
7,4
1 thg 6
Ansan Greeners
0-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 5
Gimpo FC
2-1
45
0
0
0
0
6,2
19 thg 5
Busan I'Park
0-1
20
0
0
0
0
6,1
Seongnam FC
1 thg 9
K-League 2
Busan I'Park
3-1
45’
5,6
27 thg 7
K-League 2
Bucheon FC 1995
0-1
5’
-
23 thg 7
K-League 2
Jeonnam Dragons
1-2
19’
6,5
14 thg 7
K-League 2
Seoul E-Land FC
3-1
80’
6,6
8 thg 7
K-League 2
Gyeongnam FC
1-4
54’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.005
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
173
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
36,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
333
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
49
Tranh được bóng %
57,0%
Tranh được bóng trên không
22
Tranh được bóng trên không %
48,9%
Chặn
7
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng11%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
74 8 | ||
14 1 | ||
56 19 | ||
23 2 | ||
30 11 | ||
32 4 | ||
32 2 | ||
44 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
27 6 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Hàn Quốc
Quốc tế3
EAFF E-1 Football Championship(2019 Korea Republic · 2017 Japan · 2015 China PR)