Wan-Kyu Kwon
FC Seoul
183 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
32 năm
20 thg 11, 1991
Cả hai
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự39%
K-League 1 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo24
Bắt đầu25
Trận đấu2.164
Số phút đã chơi6,84
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Daejeon Hana Citizen
2-3
90
0
0
0
0
6,1
1 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Gangwon FC
2-0
4
0
0
0
0
-
16 thg 8
Jeju United
1-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Pohang Steelers
1-2
0
0
0
0
0
-
27 thg 7
Incheon United
0-1
90
0
0
0
0
7,4
21 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-0
90
0
0
0
0
7,2
13 thg 7
Ulsan HD FC
1-0
90
0
0
0
0
6,4
10 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-1
90
0
0
0
0
7,4
6 thg 7
Jeju United
3-2
90
0
0
0
0
5,8
FC Seoul
14 thg 9
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-3
90’
6,1
1 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
Ghế
24 thg 8
K-League 1
Gangwon FC
2-0
4’
-
16 thg 8
K-League 1
Jeju United
1-0
Ghế
11 thg 8
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 23%- 22Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,72xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,05xG0,43xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.164
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,72
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,84
xG không tính phạt đền
2,72
Cú sút
22
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,75
Những đường chuyền thành công
1.502
Độ chính xác qua bóng
88,0%
Bóng dài chính xác
103
Độ chính xác của bóng dài
49,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.994
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
58,1%
Tranh được bóng
106
Tranh được bóng %
56,1%
Tranh được bóng trên không
62
Tranh được bóng trên không %
59,6%
Chặn
24
Bị chặn
4
Phạm lỗi
23
Phục hồi
82
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 2 | ||
26 2 | ||
65 2 | ||
45 2 | ||
42 0 | ||
60 4 | ||
17 1 |
Trận đấu Bàn thắng