Chuyển nhượng
icInjury
Chán thương gân gót (11 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Nghỉ thi đấu
174 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
28 năm
22 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
13 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền đạo
LM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự27%

Serie A 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
544
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 8

Palmeiras
1-1
12
0
0
0
0
6,3

8 thg 8

Palmeiras
1-0
2
0
0
0
0
-

1 thg 8

Palmeiras
2-0
23
0
0
0
0
6,5

28 thg 7

Atletico GO
2-0
73
0
0
0
0
6,3

25 thg 7

Vitoria
1-2
84
0
0
0
0
6,9

20 thg 7

Criciuma
2-1
90
0
0
1
0
7,4

21 thg 6

Bahia
2-1
45
0
0
0
0
6,8

14 thg 6

Gremio
2-1
25
0
0
0
0
7,0

2 thg 6

Vasco da Gama
1-6
69
1
2
0
0
9,1

29 thg 5

Millonarios
3-0
72
0
0
0
0
7,0
Flamengo

11 thg 8

Serie A
Palmeiras
1-1
12’
6,3

8 thg 8

Cup
Palmeiras
1-0
2’
-

1 thg 8

Cup
Palmeiras
2-0
23’
6,5

28 thg 7

Serie A
Atletico GO
2-0
73’
6,3

25 thg 7

Serie A
Vitoria
1-2
84’
6,9
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 20Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,91xG
1 - 6
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,29xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 544

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,91
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,54
xG không tính phạt đền
0,91
Cú sút
20
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,07
Những đường chuyền thành công
101
Độ chính xác qua bóng
79,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
18,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
47,2%
Lượt chạm
264
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
37
Tranh được bóng %
41,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
2
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

125
14
95
15
274
69

Đội tuyển quốc gia

25
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Copa Libertadores(2022)
1
Cup(2022)

Gremio

Brazil
3
Gaucho(2020 · 2019 · 2018)
1
Cup(2016)