12
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 3, 1994
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

2. Liga 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
11
Bắt đầu
11
Trận đấu
895
Số phút đã chơi
6
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

SV Horn
1-1
90
0
0
0
0

12 thg 5

Kapfenberger SV
4-2
90
0
0
2
1

3 thg 5

Floridsdorfer AC
3-2
90
0
0
1
0

26 thg 4

Ried
3-0
90
0
0
0
0

19 thg 4

Sturm Graz II
1-4
90
0
0
1
0

6 thg 4

Dornbirn
0-1
90
0
0
1
0

29 thg 3

SKN St. Pölten
3-1
59
0
0
0
0

15 thg 3

Admira Mödling
1-3
90
0
0
0
0

8 thg 3

SV Stripfing
0-2
90
0
0
1
0

24 thg 2

SW Bregenz
0-1
90
0
0
2
1
Amstetten

20 thg 5

2. Liga
SV Horn
1-1
90’
-

12 thg 5

2. Liga
Kapfenberger SV
4-2
90’
-

3 thg 5

2. Liga
Floridsdorfer AC
3-2
90’
-

26 thg 4

2. Liga
Ried
3-0
90’
-

19 thg 4

2. Liga
Sturm Graz II
1-4
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng