18
SỐ ÁO
34 năm
27 thg 1, 1990
Cả hai
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

National Division 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 7

Häcken
6-1
45
0
0
0
0

25 thg 7

Häcken
2-6
90
0
0
1
0

18 thg 7

Atletic Escaldes
2-0
90
0
0
0
0

11 thg 7

Atletic Escaldes
0-1
90
0
0
1
0
F91 Dudelange

31 thg 7

Conference League Qualification
Häcken
6-1
45’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Häcken
2-6
90’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
Atletic Escaldes
2-0
90’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Atletic Escaldes
0-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

F91 Dudelange (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
0
FC Schifflange 95 (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - thg 6 2024
27
2
94
12
166
6
BX Brussels (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2011 - thg 7 2012
30
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

CS Fola Esch

Luxembourg
2
National Division(14/15 · 12/13)