Chuyển nhượng
28 năm
15 thg 2, 1996
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
486
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Wil
3-1
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 8

Aarau
1-0
90
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

FC Vaduz
1-1
36
0
0
1
0
6,7

2 thg 8

Stade Nyonnais
0-3
90
0
0
0
0
7,6

26 thg 7

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
90
0
0
0
0
6,9

19 thg 7

Etoile Carouge
2-3
90
0
0
0
0
5,9

20 thg 5

Sion
3-0
78
0
0
0
0
6,3

17 thg 5

Baden
2-2
82
1
0
0
0
7,4

11 thg 5

Thun
3-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Stade Nyonnais
1-1
90
0
0
0
0
7,3
Etoile Carouge

30 thg 8

Challenge League
Wil
3-1
90’
7,2

24 thg 8

Challenge League
Aarau
1-0
90’
6,2
Schaffhausen

11 thg 8

Challenge League
FC Vaduz
1-1
36’
6,7

2 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
0-3
90’
7,6

26 thg 7

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
0-1
90’
6,9
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
34
4
4
0
14
3
45
4
4
0
18
0
24
1
30
5
22
2
14
3

Sự nghiệp mới

7
1

Đội tuyển quốc gia

6
0
3
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Vaduz

Liechtenstein
2
Cup(17/18 · 15/16)