4
SỐ ÁO
31 năm
15 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera Division 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.280
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Ñublense
1-0
45
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Deportes Copiapo
2-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 8

Universidad Catolica
3-1
45
0
0
0
0
6,6

25 thg 8

Palestino
3-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Deportes Iquique
2-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

Huachipato
0-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Cobreloa
3-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Universidad de Chile
3-3
65
0
0
0
0
5,7

14 thg 7

Coquimbo Unido
1-0
90
0
0
0
0
-

6 thg 7

Coquimbo Unido
4-0
90
0
0
0
0
6,3
Cobresal

14 thg 9

Primera Division
Ñublense
1-0
45’
6,7

1 thg 9

Primera Division
Deportes Copiapo
2-2
Ghế

28 thg 8

Primera Division
Universidad Catolica
3-1
45’
6,6

25 thg 8

Primera Division
Palestino
3-0
Ghế

18 thg 8

Primera Division
Deportes Iquique
2-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.280

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
465
Độ chính xác qua bóng
85,6%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
688
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
86,4%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
55,4%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
44,8%
Chặn
11
Phạm lỗi
10
Phục hồi
46
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cobresal (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
27
0
297
13
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Curico Unido

Chile
1
Primera B(16/17)