176 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
31 năm
9 thg 11, 1992
Trái
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự69%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
347
Số phút đã chơi
6,27
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Levadiakos
2-2
90
0
0
0
0
6,7

31 thg 8

Panetolikos
3-0
90
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

Aris Thessaloniki FC
0-1
77
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
0
0
1
0
5,8

11 thg 5

Kifisia FC
2-0
90
0
1
0
0
8,5

27 thg 4

NFC Volos
1-0
90
0
0
0
0
6,3

21 thg 4

PAS Giannina
2-1
90
0
0
0
0
7,5

13 thg 4

OFI Crete
2-2
90
0
0
0
0
6,6

6 thg 4

Atromitos
1-1
90
0
0
0
0
6,3

30 thg 3

Asteras Tripolis
2-0
90
0
0
0
0
7,1
Panserraikos FC

15 thg 9

Super League
Levadiakos
2-2
90’
6,7

31 thg 8

Super League
Panetolikos
3-0
90’
6,3

24 thg 8

Super League
Aris Thessaloniki FC
0-1
77’
6,3

17 thg 8

Super League
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90’
5,8

11 thg 5

Super League Relegation Group
Kifisia FC
2-0
90’
8,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 347

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
106
Độ chính xác qua bóng
74,1%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
22,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
207
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
53,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
6
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự69%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

59
0
Veria NFCthg 9 2019 - thg 6 2022
35
1
GS Doxa Dramas FCthg 9 2017 - thg 6 2019
48
1
20
0
Panthrakikos FCthg 1 2016 - thg 6 2016
4
0
21
0
APO Fostiras Tavros FCthg 8 2012 - thg 6 2013
26
0
FC PAO Roufthg 11 2011 - thg 8 2012
17
0
Diagoras GS Rodosthg 7 2010 - thg 10 2011
17
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

AEK Athens

Hy Lạp
1
Football League(14/15)