175 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
31 năm
5 thg 5, 1993
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
8
Bắt đầu
19
Trận đấu
897
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Follo
8-0
27
0
0
0
0

8 thg 9

Ull/Kisa
2-1
16
0
0
0
0

2 thg 9

Vålerenga 2
3-0
28
0
0
0
0

25 thg 8

Junkeren
2-3
4
0
0
0
0

17 thg 8

Grorud
4-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Alta
2-2
0
0
0
0
0

3 thg 8

Strindheim
3-2
29
1
0
0
0

28 thg 7

Gjøvik-Lyn
1-2
28
0
0
0
0

21 thg 7

Junkeren
4-2
0
0
0
0
0

22 thg 6

Ull/Kisa
1-1
25
0
0
1
0
Tromsdalen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Follo
8-0
27’
-

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
2-1
16’
-

2 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
3-0
28’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
2-3
4’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng