Aubrey David
Aucas
191 cm
Chiều cao
52
SỐ ÁO
33 năm
11 thg 10, 1990
Trái
Chân thuận
Trinidad và Tobago
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
World Cup CONCACAF qualification 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi7,18
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
11 thg 9
French Guiana
0-0
90
0
0
0
0
7,3
7 thg 9
Honduras
4-0
90
0
0
0
0
5,2
8 thg 6
Bahamas
1-7
90
0
0
0
0
7,3
6 thg 6
Grenada
2-2
90
0
0
1
0
7,1
12 thg 5
Puntarenas FC
1-1
90
1
0
0
0
-
9 thg 5
Sporting FC
1-1
90
1
0
0
0
-
5 thg 5
Santos de Guápiles
1-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 5
Municipal Pérez Zeledón
0-2
90
0
0
0
0
-
22 thg 4
AD Municipal Liberia
3-1
0
0
0
0
0
-
19 thg 4
Club Sport Herediano
1-1
90
0
0
0
0
-
Trinidad và Tobago
11 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
French Guiana
0-0
90’
7,3
7 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
Honduras
4-0
90’
5,2
8 thg 6
World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. B
Bahamas
1-7
90’
7,3
6 thg 6
World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. B
Grenada
2-2
90’
7,1
C.S. Cartaginés
12 thg 5
Primera Division Clausura
Puntarenas FC
1-1
90’
-
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
107
Độ chính xác qua bóng
89,9%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
58,8%
Dẫn bóng
Lượt chạm
136
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
68,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
CS Cartaginés (cho mượn)thg 7 2023 - thg 6 2024 46 2 | ||
9 0 | ||
23 1 | ||
164 5 | ||
29 1 | ||
PS Kemi Kingsthg 2 2017 - thg 2 2018 25 0 | ||
9 0 | ||
17 2 | ||
19 0 | ||
Jakobstads Bollklubbthg 7 2014 - thg 12 2014 1 0 | ||
32 3 | ||
Morvant Caledonia United FCthg 7 2012 - thg 12 2013 12 0 | ||
Trinidad and Tobago Electricity Commission SCthg 1 2012 - thg 6 2012 0 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
76 1 | ||
Trinidad and Tobago Under 23thg 7 2011 - thg 2 2012 2 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Deportivo Saprissa
Costa Rica1
Concacaf League(2019)
1
Supercopa(21/22)
2
Primera División(2020/2021 Clausura · 2019/2020 Clausura)
FC Dallas
Hoa Kỳ1
US Open Cup(2016)