188 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
32 năm
14 thg 10, 1991
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Serie B 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
15
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.316
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Brusque
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 8

Ceara
1-0
89
0
0
1
0
6,4

21 thg 8

Ituano FC
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

America MG
1-1
90
0
0
0
0
6,9

11 thg 8

CRB
0-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Goias
2-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 7

Paysandu
1-3
0
0
0
0
0
-

19 thg 7

Chapecoense AF
1-0
57
0
0
0
1
6,1

13 thg 7

Guarani
1-1
90
1
0
0
0
8,5

9 thg 7

Avai FC
0-1
45
0
0
0
0
6,2
Novorizontino

Hôm qua

Serie B
Brusque
1-0
Ghế

27 thg 8

Serie B
Ceara
1-0
89’
6,4

21 thg 8

Serie B
Ituano FC
1-0
Ghế

17 thg 8

Serie B
America MG
1-1
90’
6,9

11 thg 8

Serie B
CRB
0-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.316

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
481
Độ chính xác qua bóng
78,0%
Bóng dài chính xác
69
Độ chính xác của bóng dài
50,4%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
785
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
58,8%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
57,6%
Tranh được bóng trên không
47
Tranh được bóng trên không %
70,1%
Chặn
19
Phạm lỗi
28
Phục hồi
41
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Novorizontino (Đại lý miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
60
1
12
0
76
1
AA Aparecidensethg 9 2020 - thg 5 2021
39
0
Clube Recreativo Atlético Catalanothg 12 2019 - thg 7 2020
10
1
7
0
11
0
Clube Recreativo Atlético Catalano (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2018 - thg 10 2018
6
0
1
0
19
2
36
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng