Ahmed Eid
Zamalek SC
23 năm
2 thg 1, 2001
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Summer Olympics 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu389
Số phút đã chơi7,46
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
10 thg 9
Botswana
0-4
0
0
0
0
0
-
2 thg 8
Paraguay U23
1-1
120
0
0
0
0
7,2
30 thg 7
Tây Ban Nha U23
1-2
89
0
0
1
0
7,5
27 thg 7
Uzbekistan U23
0-1
90
0
0
0
0
7,6
24 thg 7
Cộng hòa Dominica U23
0-0
90
0
0
0
0
7,6
1 thg 7
El Gouna FC
2-1
90
0
0
0
0
6,7
27 thg 6
Ismaily SC
0-1
0
0
0
0
0
-
23 thg 6
Ceramica Cleopatra
0-2
11
0
0
0
0
6,5
17 thg 6
Zamalek SC
1-2
1
0
0
0
0
-
14 thg 4
Ceramica Cleopatra
1-1
9
0
0
0
0
-
Ai Cập
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Botswana
0-4
Ghế
Ai Cập U23
2 thg 8
Summer Olympics Final Stage
Paraguay U23
1-1
120’
7,2
30 thg 7
Summer Olympics Grp. C
Tây Ban Nha U23
1-2
89’
7,5
27 thg 7
Summer Olympics Grp. C
Uzbekistan U23
0-1
90’
7,6
24 thg 7
Summer Olympics Grp. C
Cộng hòa Dominica U23
0-0
90’
7,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 389
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
91
Độ chính xác qua bóng
78,4%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
8,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
219
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
63,4%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 0 | ||
16 0 | ||
3 0 | ||
22 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
10 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm