Tobias Pachonik
Helmond Sport
185 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
29 năm
4 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự34%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi7,07
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Helmond Sport
16 thg 9
Eerste Divisie
TOP Oss
1-0
90’
7,7
13 thg 9
Eerste Divisie
De Graafschap
2-3
Ghế
30 thg 8
Eerste Divisie
VVV-Venlo
3-0
90’
7,1
23 thg 8
Eerste Divisie
FC Emmen
0-0
90’
6,6
18 thg 8
Eerste Divisie
Cambuur
0-1
90’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
73,0%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
40,6%
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
333
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
68,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
81,2%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
16 0 | ||
15 0 | ||
94 2 | ||
71 1 | ||
33 1 | ||
15 0 | ||
7 0 | ||
34 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
21 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng