Kristian Lønstad Onsrud
Hamarkameratene
Chấn thương bắp đùi (12 thg 9)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 10 2024
186 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
30 năm
22 thg 7, 1994
Trái
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự27%
Eliteserien 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo17
Bắt đầu20
Trận đấu1.361
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hamarkameratene
1 thg 9
Eliteserien
Sandefjord
1-1
45’
6,7
25 thg 8
Eliteserien
Molde
3-0
71’
6,0
18 thg 8
Eliteserien
Odds Ballklubb
1-0
90’
6,4
10 thg 8
Eliteserien
FK Haugesund
0-1
90’
7,9
4 thg 8
Eliteserien
Viking
3-3
90’
6,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 23%- 31Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,71xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,15xG0,50xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.361
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,20
xG không tính phạt đền
1,71
Cú sút
31
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,00
Những đường chuyền thành công
296
Độ chính xác qua bóng
77,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
21,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
54,2%
Lượt chạm
619
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
52,6%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
52,3%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
53,5%
Chặn
17
Bị chặn
14
Phạm lỗi
15
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng58%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự27%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
197 33 | ||
27 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm