Chuyển nhượng
181 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
29 năm
25 thg 11, 1994
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự83%

Super League 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.368
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Shenzhen Peng City
1-0
86
0
0
1
0
7,1

10 thg 8

Henan FC
0-2
21
0
0
0
0
6,6

3 thg 8

Zhejiang Professional
4-3
28
0
0
0
0
5,7

28 thg 7

Meizhou Hakka
4-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Shanghai Port
5-0
31
0
0
0
0
6,2

17 thg 7

Nanjing City FC
0-2
90
0
0
0
0
-

13 thg 7

Shandong Taishan
1-1
5
0
0
0
0
-

7 thg 7

Qingdao West Coast
3-1
79
0
0
0
0
7,0

30 thg 6

Changchun Yatai
5-0
65
0
0
0
0
6,2

26 thg 6

Chengdu Rongcheng FC
1-5
74
0
0
0
0
5,6
Qingdao Hainiu

17 thg 8

Super League
Shenzhen Peng City
1-0
86’
7,1

10 thg 8

Super League
Henan FC
0-2
21’
6,6

3 thg 8

Super League
Zhejiang Professional
4-3
28’
5,7

28 thg 7

Super League
Meizhou Hakka
4-2
Ghế

21 thg 7

Super League
Shanghai Port
5-0
31’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.368

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
450
Độ chính xác qua bóng
75,1%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
38,8%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
56,2%
Lượt chạm
838
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
62,1%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
46,8%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
39,4%
Chặn
26
Bị chặn
1
Phạm lỗi
29
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
20

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

46
0
126
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng