187 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 9, 1995
Trái
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự3%

Eliteserien 2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
14
Trận đấu
870
Số phút đã chơi
7,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

KFUM
2-0
88
0
0
0
0
7,4

1 thg 9

Sarpsborg 08
1-3
45
0
0
0
0
6,1

29 thg 8

FC Astana
3-0
90
0
0
1
0
-

22 thg 8

FC Astana
2-0
90
0
0
1
0
-

18 thg 8

Fredrikstad
0-4
90
0
0
0
0
7,6

15 thg 8

St. Mirren
3-1
90
1
0
0
0
7,3

8 thg 8

St. Mirren
1-1
90
0
0
0
0
-

4 thg 8

Strømsgodset
2-3
90
0
0
0
0
6,9

1 thg 8

Go Ahead Eagles
2-1
90
0
0
1
0
7,1

25 thg 7

Go Ahead Eagles
0-0
90
0
0
0
0
6,7
Brann

Hôm qua

Eliteserien
KFUM
2-0
88’
7,4

1 thg 9

Eliteserien
Sarpsborg 08
1-3
45’
6,1

29 thg 8

Conference League Qualification
FC Astana
3-0
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
FC Astana
2-0
90’
-

18 thg 8

Eliteserien
Fredrikstad
0-4
90’
7,6
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 48%
  • 23Cú sút
  • 5Bàn thắng
  • 4,24xG
1 - 2
Loại sútChân tráiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,99xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 870

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,52
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
xG không tính phạt đền
1,09
Cú sút
23
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,39
Những đường chuyền thành công
558
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
37
Độ chính xác của bóng dài
45,1%
Các cơ hội đã tạo ra
24
Bóng bổng thành công
27
Độ chính xác băng chéo
28,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
986
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
47,1%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
46,3%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
26,1%
Chặn
7
Bị chặn
5
Phạm lỗi
5
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
11

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra97%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự3%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
34
8
91
11
59
10
76
15
  • Trận đấu
  • Bàn thắng