184 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
29 năm
21 thg 3, 1995
Cape Verde
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự84%

Eliteserien 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
16
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.287
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strømsgodset
0-0
83
0
0
0
0
7,8

1 thg 9

Kristiansund BK
2-2
32
0
0
0
0
6,8

18 thg 8

Sarpsborg 08
2-2
54
0
0
1
0
7,7

14 thg 8

Fredrikstad
1-0
63
0
0
0
0
7,1

10 thg 8

Hamarkameratene
0-1
86
0
0
0
0
6,9

3 thg 8

Bodø/Glimt
4-2
78
0
0
0
0
7,0

28 thg 7

Sandefjord
4-3
45
1
0
0
0
7,8

21 thg 7

Viking
1-0
90
0
0
0
0
8,1

13 thg 7

Brann
1-1
74
0
0
0
0
6,5

2 thg 6

Bodø/Glimt
0-1
35
0
0
1
0
6,7
FK Haugesund

15 thg 9

Eliteserien
Strømsgodset
0-0
83’
7,8

1 thg 9

Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
32’
6,8

18 thg 8

Eliteserien
Sarpsborg 08
2-2
54’
7,7

14 thg 8

Eliteserien
Fredrikstad
1-0
63’
7,1

10 thg 8

Eliteserien
Hamarkameratene
0-1
86’
6,9
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 31%
  • 26Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 1,54xG
4 - 3
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,62xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.287

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,54
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,72
xG không tính phạt đền
1,54
Cú sút
26
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,65
Những đường chuyền thành công
508
Độ chính xác qua bóng
85,1%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
56,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
51,4%
Lượt chạm
876
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
34

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
62,8%
Tranh được bóng
112
Tranh được bóng %
60,9%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
51,5%
Chặn
25
Bị chặn
9
Phạm lỗi
14
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự84%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

53
6
4
0
119
4

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng