32 năm
18 thg 3, 1992
Latvia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

2. Divisjon Avd. 1 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Notodden
1-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Vard Haugesund
2-0
0
0
0
0
0

1 thg 9

Ørn Horten
3-1
0
0
0
0
0

11 thg 8

Arendal Fotball
1-3
0
0
0
0
0

13 thg 7

Ørn Horten
1-0
0
0
0
0
0

7 thg 7

Brattvåg
3-3
0
0
0
0
0

29 thg 6

Eik-Tønsberg
1-0
0
0
0
0
0

23 thg 6

Jerv
3-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

Brattvåg
4-3
0
0
0
0
0

9 thg 6

Ørn Horten
0-2
0
0
0
0
0
Hødd

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Notodden
1-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Vard Haugesund
2-0
Ghế

1 thg 9

2. Divisjon Avd. 1
Ørn Horten
3-1
Ghế
Lysekloster

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 1
Arendal Fotball
1-3
Ghế

13 thg 7

2. Divisjon Avd. 1
Ørn Horten
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng