38
SỐ ÁO
29 năm
15 thg 5, 1995
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

First League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
900
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Chayka
2-2
0
0
0
0
0

7 thg 9

FC Ufa
2-0
0
0
0
0
0

1 thg 9

Sokol Saratov
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

FC Alania Vladikavkaz
1-0
0
1
0
0
0

17 thg 8

Rodina
0-0
0
0
0
0
0

10 thg 8

SKA-Khabarovsk
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

PFC Sochi
0-2
0
0
0
0
0

28 thg 7

Tyumen
0-2
0
0
0
0
0

20 thg 7

Ural
2-1
0
0
0
0
0

14 thg 7

FC Rotor Volgograd
0-1
0
0
0
0
0
Shinnik Yaroslavl

15 thg 9

First League
Chayka
2-2
Ghế

7 thg 9

First League
FC Ufa
2-0
Ghế

1 thg 9

First League
Sokol Saratov
0-0
Ghế

24 thg 8

First League
FC Alania Vladikavkaz
1-0
Ghế

17 thg 8

First League
Rodina
0-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng