Nikolas Ioannou
Sampdoria
184 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
28 năm
10 thg 11, 1995
Trái
Chân thuận
Síp
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự41%
Serie B 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu276
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Sampdoria
15 thg 9
Serie B
Cosenza
2-1
45’
7,4
Síp
9 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 2
Kosovo
0-4
71’
6,3
6 thg 9
UEFA Nations League C Grp. 2
Litva
0-1
90’
7,2
Sampdoria
31 thg 8
Serie B
Bari
0-0
59’
6,6
27 thg 8
Serie B
Salernitana
3-2
90’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 276
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
5,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
155
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 2 | ||
59 6 | ||
31 1 | ||
10 1 | ||
5 0 | ||
129 6 | ||
AE Paphosthg 7 2012 - thg 8 2013 4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
48 2 | ||
8 1 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm