184 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
28 năm
10 thg 11, 1995
Trái
Chân thuận
Síp
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự41%

Serie B 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
276
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Cosenza
2-1
45
1
0
0
0
7,4

9 thg 9

Kosovo
0-4
71
0
0
0
0
6,3

6 thg 9

Litva
0-1
90
0
0
0
0
7,2

31 thg 8

Bari
0-0
59
0
0
1
0
6,6

27 thg 8

Salernitana
3-2
90
0
0
0
0
6,8

18 thg 8

Frosinone
2-2
82
0
0
0
1
5,5

11 thg 8

Como
1-1
68
1
0
0
0
7,3

10 thg 5

Cosenza
1-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Modena
0-0
10
0
0
0
0
6,0

1 thg 5

Cittadella
2-1
0
0
0
0
0
-
Sampdoria

15 thg 9

Serie B
Cosenza
2-1
45’
7,4
Síp

9 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Kosovo
0-4
71’
6,3

6 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Litva
0-1
90’
7,2
Sampdoria

31 thg 8

Serie B
Bari
0-0
59’
6,6

27 thg 8

Serie B
Salernitana
3-2
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 276

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
5,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
155
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
16,7%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự41%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
2
59
6
31
1
10
1
5
0
129
6
AE Paphosthg 7 2012 - thg 8 2013
4
0

Sự nghiệp mới

3
0

Đội tuyển quốc gia

48
2
8
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

APOEL Nicosia

Síp
1
Super Cup(19/20)
5
1. Division(18/19 · 17/18 · 16/17 · 15/16 · 14/15)
1
Cup(14/15)