Leandro
Daejeon Hana Citizen
176 cm
Chiều cao
70
SỐ ÁO
29 năm
13 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự1%
K-League 1 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo7
Bắt đầu15
Trận đấu856
Số phút đã chơi6,57
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
22 thg 6
Gwangju FC
2-1
35
0
0
0
0
6,5
15 thg 6
Pohang Steelers
1-1
56
0
0
0
0
6,6
2 thg 6
Daegu FC
1-0
90
0
0
0
0
6,5
29 thg 5
Jeju United
0-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
Ulsan HD FC
4-1
90
0
1
0
0
6,7
18 thg 5
Incheon United
0-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 5
Gangwon FC
3-3
1
0
0
0
0
-
6 thg 5
Gwangju FC
2-1
45
0
0
0
0
5,7
30 thg 4
Gimcheon Sangmu
0-0
71
0
0
0
0
5,5
27 thg 4
FC Seoul
3-1
90
0
0
0
0
7,4
Daejeon Hana Citizen
22 thg 6
K-League 1
Gwangju FC
2-1
35’
6,5
15 thg 6
K-League 1
Pohang Steelers
1-1
56’
6,6
2 thg 6
K-League 1
Daegu FC
1-0
90’
6,5
29 thg 5
K-League 1
Jeju United
0-1
Ghế
25 thg 5
K-League 1
Ulsan HD FC
4-1
90’
6,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 42%- 12Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,49xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,30xG0,52xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 856
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,49
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,49
xG không tính phạt đền
1,49
Cú sút
12
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,75
Những đường chuyền thành công
178
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
62,5%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
37,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
14,3%
Lượt chạm
403
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
36,4%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng12%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự1%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
76 14 | ||
61 13 | ||
28 6 | ||
35 14 | ||
16 0 | ||
20 5 | ||
4 0 | ||
GE Glóriathg 1 2016 - thg 5 2016 10 0 | ||
7 0 | ||
7 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Sheriff
Moldova1
Super Liga(2019)
1
Cupa(18/19)
Internacional
Brazil1
Gaúcho 1(2015)