171 cm
Chiều cao
31 năm
24 thg 4, 1993
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 7

FK Sarajevo
2-3
110
0
0
1
0

11 thg 7

FK Sarajevo
0-1
90
0
0
0
0

9 thg 2

Universitatea Craiova
2-2
46
0
0
1
0

4 thg 2

UTA Arad
1-3
23
0
0
0
0

28 thg 1

CSM Politehnica Iasi
1-0
21
0
0
1
0

20 thg 1

Hermannstadt
2-1
13
0
0
0
0

21 thg 12, 2023

CFR Cluj
4-0
90
0
0
0
0

17 thg 12, 2023

Otelul Galati
0-1
90
0
0
0
0

11 thg 12, 2023

Dinamo Bucuresti
0-1
90
0
0
0
0

6 thg 12, 2023

Botosani
0-4
0
0
0
0
0
Aktobe

18 thg 7

Conference League Qualification
FK Sarajevo
2-3
110’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
FK Sarajevo
0-1
90’
-
Universitatea Cluj

9 thg 2

Superliga
Universitatea Craiova
2-2
46’
-

4 thg 2

Superliga
UTA Arad
1-3
23’
-

28 thg 1

Superliga
CSM Politehnica Iasi
1-0
21’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

25
1
25
0
125
5
14
2
39
1
111
8
14
0
SCM Râmnicu Vâlcea (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2011 - thg 8 2013
44
1
SC Fotbal Club FCSB SA IIthg 7 2010 - thg 6 2011
25
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Universitatea Craiova

Romania
1
Cupa României(20/21)
1
Supercupa(21/22)