Chuyển nhượng
7
SỐ ÁO
34 năm
13 thg 6, 1990
Brazil
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Allsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
19
Trận đấu
230
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Sirius
1-2
4
0
0
0
0
-

26 thg 8

Halmstads BK
0-1
10
0
0
0
0
6,0

17 thg 8

Kalmar FF
2-1
27
0
0
0
0
6,4

10 thg 8

IFK Norrköping
2-1
1
0
0
0
0
-

3 thg 8

AIK
1-2
30
0
0
0
0
6,0

28 thg 7

Häcken
4-0
4
0
0
0
0
-

21 thg 7

IFK Göteborg
1-1
18
0
0
0
0
6,2

14 thg 7

IFK Norrköping
2-1
4
0
0
0
0
-

8 thg 7

Häcken
1-2
11
0
0
0
0
6,1

2 thg 6

Kalmar FF
0-4
0
0
0
0
0
-
Västerås SK

31 thg 8

Allsvenskan
Sirius
1-2
4’
-

26 thg 8

Allsvenskan
Halmstads BK
0-1
10’
6,0

17 thg 8

Allsvenskan
Kalmar FF
2-1
27’
6,4

10 thg 8

Allsvenskan
IFK Norrköping
2-1
1’
-

3 thg 8

Allsvenskan
AIK
1-2
30’
6,0
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 7Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,42xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,16xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 230

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,51
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,13
xG không tính phạt đền
0,51
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,22
Những đường chuyền thành công
149
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
305
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
59,3%
Chặn
9
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Västerås SK (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2020 - vừa xong
93
7
33
5
Fresno FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2018 - thg 1 2019
33
2
22
3
2
0
24
2
10
2
13
4
0
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng