186 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
29 năm
15 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
730 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự14%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
8
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Bayern München
1-6
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Wolfsburg
0-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Hoffenheim
3-2
8
0
0
0
0
-

17 thg 8

Alemannia Aachen
2-3
0
0
0
0
0
-

19 thg 5

Hannover 96
1-2
84
0
0
0
0
6,9

11 thg 5

Fortuna Düsseldorf
1-1
4
0
0
0
0
-

5 thg 5

Wehen Wiesbaden
0-1
5
0
0
0
0
-

27 thg 4

Kaiserslautern
1-3
45
0
0
1
0
7,0

20 thg 4

Hamburger SV
0-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

VfL Osnabrück
4-0
9
0
0
0
0
-
Holstein Kiel

14 thg 9

Bundesliga
Bayern München
1-6
Ghế

31 thg 8

Bundesliga
Wolfsburg
0-2
Ghế

24 thg 8

Bundesliga
Hoffenheim
3-2
8’
-

17 thg 8

DFB Pokal
Alemannia Aachen
2-3
Ghế

19 thg 5

2. Bundesliga
Hannover 96
1-2
84’
6,9
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự14%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

56
1
161
20
2
0
11
0
26
2

Sự nghiệp mới

44
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Luzern

Thụy Sĩ
1
Schweizer Pokal(20/21)