7
SỐ ÁO
27 năm
15 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
DM
RM
CM
RW

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Annan Athletic
1-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Kelty Hearts
2-2
16
0
0
0
0

17 thg 8

Cove Rangers
1-1
90
0
0
1
0

10 thg 8

Alloa Athletic
3-3
90
0
0
0
0

3 thg 8

Inverness CT
1-1
74
0
0
0
0

17 thg 5

Spartans FC
2-2
78
0
0
0
0

14 thg 5

Spartans FC
2-1
92
0
0
0
0

11 thg 5

Stirling Albion
0-0
90
0
0
0
0

7 thg 5

Stirling Albion
2-1
83
0
0
0
0

27 thg 4

Elgin City
2-2
72
0
1
0
0
Dumbarton

14 thg 9

League One
Annan Athletic
1-1
Ghế

31 thg 8

League One
Kelty Hearts
2-2
16’
-

17 thg 8

League One
Cove Rangers
1-1
90’
-

10 thg 8

League One
Alloa Athletic
3-3
90’
-

3 thg 8

League One
Inverness CT
1-1
74’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

130
4
39
5
77
5
11
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng