182 cm
Chiều cao
75
SỐ ÁO
31 năm
15 thg 9, 1993
Phải
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
LW
ST

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
257
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
74
0
0
0
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
68
0
0
0
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
21
0
0
0
0

10 thg 8

Ferencvaros
0-2
29
0
0
0
0

3 thg 8

Fehervar FC
3-1
0
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
66
0
0
0
0

18 thg 5

Zemplin Michalovce
2-0
0
0
0
0
0

11 thg 5

Skalica
1-0
69
0
0
0
0

3 thg 5

Dukla Banska Bystrica
2-1
79
0
0
0
0

27 thg 4

Zlate Moravce
0-2
27
0
0
0
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
74’
-

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
68’
-

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
21’
-

10 thg 8

NB I
Ferencvaros
0-2
29’
-

3 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
FC Košicethg 3 2024 - thg 6 2024
3
0
12
1
Hassania Union Sport d'Agadir (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2022 - thg 1 2023
3
0
11
3
107
34
33
6
10
1
53
6

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Slovan Bratislava

Slovakia
3
Super Liga(20/21 · 19/20 · 18/19)
3
Cup(20/21 · 19/20 · 17/18)

Olimpik Donetsk

Ukraina
1
Persha Liga(13/14)