169 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
32 năm
17 thg 1, 1992
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Erovnuli Liga 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Omonia Nicosia
1-2
71
0
0
0
0

25 thg 7

Omonia Nicosia
3-1
1
0
0
0
0

18 thg 7

KF Tirana
0-1
19
0
0
0
0

11 thg 7

KF Tirana
1-1
90
0
0
0
0
Torpedo Kutaisi

1 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
1-2
71’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
3-1
1’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
0-1
19’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
KF Tirana
1-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Torpedo Kutaisi (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
87
9
FC Telavithg 1 2021 - thg 12 2021
37
5
5
0
12
0
58
7
49
9
33
2
14
3
12
3

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dinamo Tbilisi

Gruzia
2
David Kipiani Cup(14/15 · 13/14)
1
Super Cup(14/15)
1
Erovnuli Liga(13/14)

Torpedo Kutaisi

Gruzia
1
David Kipiani Cup(2022)

Samtredia

Gruzia
1
Erovnuli Liga(2016)