Andreas Gruber
Austria Wien
174 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
29 năm
29 thg 6, 1995
Trái
Chân thuận
Áo
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự56%
Bundesliga 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu417
Số phút đã chơi7,33
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Austria Wien
1 thg 9
Bundesliga
Altach
1-1
72’
7,5
25 thg 8
Bundesliga
LASK
2-1
89’
8,0
18 thg 8
Bundesliga
Hartberg
1-1
76’
6,4
11 thg 8
Bundesliga
Wolfsberger AC
3-1
90’
8,2
4 thg 8
Bundesliga
BW Linz
1-0
90’
6,6
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 16Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,58xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,35xG0,47xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 417
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,58
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,44
xG không tính phạt đền
1,58
Cú sút
16
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,59
Những đường chuyền thành công
76
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
16,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
201
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
57,9%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
4
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra35%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
84 30 | ||
50 12 | ||
85 22 | ||
65 6 | ||
58 19 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng