190 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
24 thg 6, 1994
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
337
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Widzew Łódź
2-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Zagłębie Lubin
1-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Jagiellonia Bialystok
3-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Motor Lublin
0-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Piast Gliwice
2-2
90
0
0
0
0
6,9

3 thg 8

Raków Częstochowa
0-1
90
0
0
0
0
6,6

27 thg 7

Stal Mielec
0-1
67
0
0
0
0
7,0

20 thg 7

Radomiak Radom
1-2
90
0
0
0
0
6,5
GKS Katowice

13 thg 9

Ekstraklasa
Widzew Łódź
2-2
Ghế

31 thg 8

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
Ghế

25 thg 8

Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
3-1
Ghế

16 thg 8

Ekstraklasa
Motor Lublin
0-0
Ghế

12 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-2
90’
6,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 337

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
142
Độ chính xác qua bóng
78,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
34,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
247
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
68,0%
Chặn
5
Phục hồi
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

GKS Katowice (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
35
1
CWKS Resovia Rzeszów (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2023
43
5
MKS GKS Jastrzębie (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - thg 6 2021
15
1
TS Podbeskidzie Bielsko-Biała (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2018 - thg 12 2020
41
3
GKS Górnik Łęcznathg 7 2016 - thg 6 2018
20
0
14
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng