Aleksander Komor
GKS Katowice
190 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
24 thg 6, 1994
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu337
Số phút đã chơi6,74
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
GKS Katowice
13 thg 9
Ekstraklasa
Widzew Łódź
2-2
Ghế
31 thg 8
Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
Ghế
25 thg 8
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
3-1
Ghế
16 thg 8
Ekstraklasa
Motor Lublin
0-0
Ghế
12 thg 8
Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-2
90’
6,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 337
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
142
Độ chính xác qua bóng
78,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
34,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
247
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
68,0%
Chặn
5
Phục hồi
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 1 | ||
CWKS Resovia Rzeszów (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2023 43 5 | ||
MKS GKS Jastrzębie (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - thg 6 2021 15 1 | ||
TS Podbeskidzie Bielsko-Biała (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2018 - thg 12 2020 41 3 | ||
GKS Górnik Łęcznathg 7 2016 - thg 6 2018 20 0 | ||
14 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng