182 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
32 năm
18 thg 9, 1992
Trái
Chân thuận
Romania
Quốc gia
1,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
413
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

CSM Politehnica Iasi
2-0
90
0
0
0
0
-

9 thg 9

Litva
3-1
90
0
0
0
0
7,2

6 thg 9

Kosovo
0-3
90
0
0
1
0
7,5

31 thg 8

Rapid Bucuresti
1-1
90
0
0
0
0
-

24 thg 8

Dinamo Bucuresti
2-1
90
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Gloria Buzau
5-1
90
0
0
0
0
-

11 thg 8

Sepsi OSK
1-2
16
0
0
1
0
-

1 thg 8

Maribor
3-2
90
0
0
0
0
-

28 thg 7

CFR Cluj
0-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 7

Maribor
2-0
90
0
0
0
0
-
Universitatea Craiova

15 thg 9

Superliga
CSM Politehnica Iasi
2-0
90’
-
Romania

9 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Litva
3-1
90’
7,2

6 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Kosovo
0-3
90’
7,5
Universitatea Craiova

31 thg 8

Superliga
Rapid Bucuresti
1-1
90’
-

24 thg 8

Superliga
Dinamo Bucuresti
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

358
29
CS FC Olt Slatinathg 7 2012 - thg 7 2014
53
7
FC Oltthg 8 2011 - thg 6 2012
15
1

Đội tuyển quốc gia

41
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Universitatea Craiova

Romania
2
Cupa României(20/21 · 17/18)
1
Supercupa(21/22)