184 cm
Chiều cao
95
SỐ ÁO
29 năm
11 thg 5, 1995
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

NB I 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ferencvaros
2-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
0
0
0
0
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
90
0
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
90
0
0
1
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
90
0
0
0
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

1 thg 9

NB I
Ferencvaros
2-1
Ghế

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
Ghế

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
90’
-

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
90’
-

26 thg 7

NB I
Györi ETO
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng