174 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
27 năm
2 thg 10, 1996
Trái
Chân thuận
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
52
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Chornomorets Odesa
1-0
0
0
0
0
0

30 thg 8

Rukh Lviv
5-0
27
0
0
0
0

25 thg 8

Kryvbas
1-1
11
0
0
0
0

10 thg 8

FC Kolos Kovalivka
0-0
11
0
0
0
0

4 thg 8

Zorya
2-1
0
0
0
0
0

2 thg 6

Obolon Kyiv
1-1
58
0
1
0
0

29 thg 5

Obolon Kyiv
1-0
2
0
0
0
0

10 thg 12, 2023

Vorskla
1-1
0
0
0
0
0

4 thg 12, 2023

Zorya
0-0
0
0
0
0
0

12 thg 11, 2023

Chornomorets Odesa
2-3
0
0
0
0
0
Inhulets Petrove

14 thg 9

Premier League
Chornomorets Odesa
1-0
Ghế

30 thg 8

Premier League
Rukh Lviv
5-0
27’
-

25 thg 8

Premier League
Kryvbas
1-1
11’
-

10 thg 8

Premier League
FC Kolos Kovalivka
0-0
11’
-

4 thg 8

Premier League
Zorya
2-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FK Inhulets' Petrove (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
5
0
FK Livyi Bereh (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2024 - thg 6 2024
11
1
68
1
NK Veres Rivne (cho mượn)thg 9 2019 - thg 12 2019
15
3
4
0
14
0
FK Stal Kamianske (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2015 - thg 7 2018
51
2
1
0

Đội tuyển quốc gia

2
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng